Bảng giá khám chữa bệnh nhân dân

Đăng ngày: 26/11/2019

DANH MỤC DVKT ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN KHÔNG CÓ THẺ BHYT
STT Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư số 43/2013/TT - BYT, Thông tư số 50/2014/TT - BYT Giá tháng 08/2019
I KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh (dịch vụ) 29,000
2 Khám sức khỏe lâm sàng (XV) 120,000
II NGÀY GIƯỜNG
1 Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu 272,000
2 Ngày giường bệnh ( truyền nhiễm , nhi,) 162,000
3 Ngày giường bệnh (Nngoại, sản, nội) 141,000
4 Ngày giường bệnh Đông y 115,000
5 Ngày giường bệnh ( truyền nhiễm, nhi, ghép đôi) 81,000
6 Ngày giường bệnh (Nội, ngoại, sản ghép đôi) 70,500
7 Ngày giường bệnh Đông y(ghép đôi) 57,500
III DỊCH VỤ KỸ THUẬT
1 Điện não đồ 63,000
2 Điện não đồ thường quy 63,000
3 Điện tim thường 32,000
4 Siêu âm khớp(một vị trí) 42,100
5 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 42,100
6 Siêu âm tuyến giáp 42,100
7 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100
8 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42,100
9 Siêu âm tử cung phần phụ 42,100
10 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42,100
11 Siêu âm các tuyến nước bọt 42,100
12 Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100
13 Siêu âm hạch vùng cổ 42,100
14 Siêu âm màng phổi 42,100
15 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 100,000
16 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
17 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 64,200
18 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
19 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64,200
20 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64,200
21 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64,200
22 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64,200
23 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 64,200
24 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64,200
25 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
26 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
27 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 55,200
28 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 64,200
29 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 64,200
30 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
31 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68,200
32 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,200
33 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
34 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
35 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 55,200
36 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 68,200
37 Chụp Xquang ngực thẳng 64,200
38 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55,200
39 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68,200
40 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 100,000
41 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,200
42 Chụp Xquang thực quản dạ dày 220,000
43 Chụp Xquang đại tràng 260,000
44 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 64,200
45 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64,200
46 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64,200
47 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64,200
48 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53,000
49 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 64,200
50 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64,200
51 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 64,200
52 Chụp Xquang khung chậu thẳng 64,200
53 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64,200
54 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
55 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64,200
56 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 64,200
57 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
58 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64,200
59 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
60 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64,200
61 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
62 Chụp Xquang ngực thẳng 49,200
63 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 49,200
64 Chụp Xquang khung chậu thẳng 64,200
65 Chụp Xquang Schuller 64,200
66 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 64,200
67 Chụp Xquang Hirtz 49,200
68 Chụp Xquang hàm chếch một bên 49,200
69 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 49,200
70 Chụp Xquang Schuller 49,200
71 Chụp mặt 40,000
72 Chụp Xquang Blondeau 64,200
73 Chụp Xquang Hirtz 64,200
74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 64,200
75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 64,200
76 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64,200
77 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 64,200
78 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 64,200
79 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,200
80 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
81 Chụp Xquang đại tràng 260,000
82 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64,200
83 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
84 Chụp Xquang thực quản dạ dày 220,000
85 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64,200
86 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 64,200
87 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64,200
88 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000
89 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400
90 HIV Ab test nhanh 51,700
91 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,500
92 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,500
93 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300
94 Định lượng Urê máu [Máu] 21,400
95 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400
96 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,400
97 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,400
98 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,400
99 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400
100 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,800
101 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400
102 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400
103 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400
104 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400
105 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800
106 Định lượng HbA1c [Máu] 100,000
107 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,900
108 Định lượng Glucose [Máu] 21,400
109 HBsAg test nhanh 53,000
110 Định lượng Creatinin (máu) 21,400
111 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800
112 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
113 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500
114 Trứng giun, sán soi tươi 41,200
115 Vi nấm soi tươi 41,200
116 Vi nấm nhuộm soi 41,200
117 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm 176,000
118 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm 233,000
119 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 253,000
120 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm 299,000
121 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 161,000
122 Thông tiểu 88,700
123 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 132,000
124 Thụt tháo phân 80,900
125 Hút dịch khớp gối 113,000
126 Chọc dò dịch màng phổi 135,000
127 Đặt ống thông hậu môn 80,900
128 Nội soi tai mũi họng 103,000
129 Hút nang bao hoạt dịch 113,000
130 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000
131 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,117,000
132 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 132,000
133 Đặt ống thông dạ dày 88,700
134 Rửa dạ dày cấp cứu 115,000
135 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 242,000
136 Điện châm 66,100
137 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,400
138 Thủy châm 64,800
139 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 254,000
140 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 48,900
141 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 330,000
142 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 620,000
143 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 620,000
144 Nắn, bó bột trật khớp vai 316,000
145 Nắn, bó bột gãy xương đòn 395,000
146 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 330,000
147 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 395,000
148 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 395,000
149 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 330,000
150 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 330,000
151 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 330,000
152 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 330,000
153 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 330,000
154 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 330,000
155 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 231,000
156 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 256,000
157 Nắn, bó bột gãy xương chậu 620,000
158 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 620,000
159 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 620,000
160 Nắn, bó bột trật khớp gối 256,000
161 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 330,000
162 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 330,000
163 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 330,000
164 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 231,000
165 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 231,000
166 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 395,000
167 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 256,000
168 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 253,000
169 Chích áp xe phần mềm lớn 182,000
170 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 253,000
171 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 299,000
172 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 56,800
173 Chích rạch áp xe nhỏ 182,000
174 Cắt hẹp bao quy đầu 1,211,000
175 Tháo bột các loại 51,900
176 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,872,000
177 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 200,000
178 Lấy dị vật kết mạc 63,600
179 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân 392,000
180 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 181,000
181 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 376,000
182 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 473,000
183 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 697,000
184 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,742,000
185 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,742,000
186 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 277,000
187 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 340,000
188 Nắn sai khớp thái dương hàm 102,000
189 Điều trị bằng Parafin 42,000
190 Lấy dị vật giác mạc sâu 323,000
191 Khâu cò mi, tháo cò 394,000
192 Khâu da mi đơn giản 798,000
193 Khâu phục hồi bờ mi 679,000
194 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 912,000
195 Bơm thông lệ đạo 58,800
196 Lấy calci kết mạc 34,600
197 Bơm rửa lệ đạo 36,200
198 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 77,600
199 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 34,600
200 Rạch áp xe mi 182,000
201 Rạch áp xe túi lệ 182,000
202 Soi đáy mắt trực tiếp 51,700
203 Soi góc tiền phòng 51,700
204 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 104,000
205 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,300
206 Đo sắc giác 64,100
207 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,400
208 Làm thuốc tai 20,400
209 Nhét bấc mũi trước 113,000